Việt
đại dương
ở bên kia đại dương
ở hải ngoại
Đức
transmarin
transmarinisch
transmarin,transmarinisch /(Adj.) (veraltet)/
ở bên kia đại dương; ở hải ngoại (über seeisch);
transmarin,transmarinisch /a/
ỏ bên kia, qua] đại dương; hải ngoại.