Việt
ở hải ngoại
ở bên kia đại dương
Anh
transmarine
Đức
Ultramarin
in Ausland
transmarin
transmarinisch
transmarin,transmarinisch /(Adj.) (veraltet)/
ở bên kia đại dương; ở hải ngoại (über seeisch);
Ultramarin n; in Ausland ở hẳn sich festsetzen; anh ấy ở hải ngoại tại Việt Nam er setzt sich in Vietnam für immer