TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở hải ngoại

ở hải ngoại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên kia đại dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ở hải ngoại

 transmarine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ở hải ngoại

Ultramarin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Ausland

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

transmarin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

transmarinisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

transmarin,transmarinisch /(Adj.) (veraltet)/

ở bên kia đại dương; ở hải ngoại (über seeisch);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmarine

ở hải ngoại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ở hải ngoại

Ultramarin n; in Ausland ở hẳn sich festsetzen; anh ấy ở hải ngoại tại Việt Nam er setzt sich in Vietnam für immer