Việt
dẫn động
trôi dạt tàu
Anh
driving
adrift
Đức
treibend
Rad 1 (treibend)
Bánh răng 1 (chủ động)
treibend /adj/ĐIỆN, CT_MÁY/
[EN] driving
[VI] dẫn động
treibend /adj/VT_THUỶ/
[EN] adrift
[VI] trôi dạt tàu