Việt
trôi dạt tàu
Anh
adrift
Đức
treibend
Roses cut and adrift on the river beneath the bridge, with a château rising.
Những bồng hồng trôi dưới chân cầu, phía sau ẩn hiện dường nét một tòa thánh.
treibend /adj/VT_THUỶ/
[EN] adrift
[VI] trôi dạt tàu