TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trinkbar

uống được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uổng dược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trinkbar

potable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

trinkbar

trinkbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trinkbares Wasser

nước uống được

der Wein ist durchaus trinkbar (ugs.)

rựơu không tệ lắm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trinkbar /(Adj.)/

uống được;

trinkbares Wasser : nước uống được der Wein ist durchaus trinkbar (ugs.) : rựơu không tệ lắm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinkbar /a/

uổng dược.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

trinkbar

potable

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trinkbar /adj/KTC_NƯỚC/

[EN] potable

[VI] uống được