Việt
uống được
uổng dược.
Anh
potable
Đức
trinkbar
trinkbares Wasser
nước uống được
der Wein ist durchaus trinkbar (ugs.)
rựơu không tệ lắm.
trinkbar /(Adj.)/
uống được;
trinkbares Wasser : nước uống được der Wein ist durchaus trinkbar (ugs.) : rựơu không tệ lắm.
trinkbar /a/
trinkbar /adj/KTC_NƯỚC/
[EN] potable
[VI] uống được