TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tumultuaxisch

mất trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhõn nháo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗn loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ầm ỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tumultuaxisch

tumultuaxisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tumultuaxisch /[tumoltuanj] (Adj.) (bildungsspr.)/

mất trật tự; lộn xộn; nhõn nháo; hỗn loạn; ồn ào; ầm ỹ;