TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

turnen

tập luyện thể dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trèo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leo trèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn thể dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

turnen

turnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am Barren turnen

tập luyện trên xà kép.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

turnen /[’toman] (sw. V.)/

(hat) (Sport) tập luyện thể dục;

am Barren turnen : tập luyện trên xà kép.

turnen /[’toman] (sw. V.)/

(ist) (ugs ) leo lên; trèo lên;

turnen /[’toman] (sw. V.)/

(hat) leo trèo;

Turnen /das; -s/

môn thể dục;