Việt
sự tăng cao quá mức
sự gia tăng nhiều
sự đòi hỏi quá mức
cưòng điệu
phóng đại
khuếch đại
nói quá
thổi phông.
Đức
ubersteigerung
Übersteigerung
Übersteigerung /í =, -en/
í =, -en sự] cưòng điệu, phóng đại, khuếch đại, nói quá, thổi phông.
ubersteigerung /die; -, -en/
sự tăng cao quá mức; sự gia tăng nhiều; sự đòi hỏi quá mức;