Việt
mặc nhanh
khoác nhanh
Đức
uberstreiten
[sich (Dat.)] etw. überstrei fen
mặc nhanh cái gì vào.
uberstreiten /(sw. V.; hat)/
mặc nhanh; khoác nhanh;
[sich (Dat.)] etw. überstrei fen : mặc nhanh cái gì vào.