Việt
mặc nhanh
khoác nhanh
khoác nhanh vào
Đức
uberstreiten
anstreifen
[sich (Dat.)] etw. überstrei fen
mặc nhanh cái gì vào.
den Schuh anstreifen
xỏ nhanh giày.
uberstreiten /(sw. V.; hat)/
mặc nhanh; khoác nhanh;
mặc nhanh cái gì vào. : [sich (Dat.)] etw. überstrei fen
anstreifen /(sw. V.; hat)/
(y phục) khoác nhanh vào; mặc nhanh;
xỏ nhanh giày. : den Schuh anstreifen