TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anstreifen

chạm nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoác nhanh vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anstreifen

blade rubbing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bucket rubbing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anstreifen

anstreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anstreifen

frotter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wagen hat ihn nur ange- streifi

chiếc xe chỉ đụng nhẹ vào nó.

den Schuh anstreifen

xỏ nhanh giày.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anstreifen /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anstreifen

[EN] blade rubbing; bucket rubbing

[FR] frotter

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstreifen /(sw. V.; hat)/

chạm nhẹ; đụng nhẹ;

der Wagen hat ihn nur ange- streifi : chiếc xe chỉ đụng nhẹ vào nó.

anstreifen /(sw. V.; hat)/

(y phục) khoác nhanh vào; mặc nhanh;

den Schuh anstreifen : xỏ nhanh giày.