Việt
chạm nhẹ
đụng nhẹ
khoác nhanh vào
mặc nhanh
Anh
blade rubbing
bucket rubbing
Đức
anstreifen
Pháp
frotter
der Wagen hat ihn nur ange- streifi
chiếc xe chỉ đụng nhẹ vào nó.
den Schuh anstreifen
xỏ nhanh giày.
Anstreifen /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Anstreifen
[EN] blade rubbing; bucket rubbing
[FR] frotter
anstreifen /(sw. V.; hat)/
chạm nhẹ; đụng nhẹ;
der Wagen hat ihn nur ange- streifi : chiếc xe chỉ đụng nhẹ vào nó.
(y phục) khoác nhanh vào; mặc nhanh;
den Schuh anstreifen : xỏ nhanh giày.