Việt
bài luyện dịch và văn phạm
khúc nhạc ngắn
bản nhạc ngắn
bãi tập
Đức
ubungsstuck
übungsstück
übungsstück /n -(e)s -e/
bãi tập; (nhạc) khúc nhạc ngắn, khúc luyện.
ubungsstuck /das/
bài luyện dịch và văn phạm (trong môn ngoại ngữ);
(Musik) khúc nhạc ngắn; bản nhạc ngắn (Etüde);