Việt
gấp mép
cuộn mép
Anh
bead over
to bead over
to flange
Đức
umbördeln
Pháp
brider
Der Schließkopf wird gebildet durch Umbördeln des Schaftendes.
Đầu mũ tán được hình thành qua uốn mép phần cuối thân.
umbördeln /TECH/
[DE] umbördeln
[EN] to bead over; to flange
[FR] brider
umbördeln /vt/XD/
[EN] bead over
[VI] gấp mép, cuộn mép