Việt
đặt ai sang giưòng khác
đặt ai sang giường khác
cải táng
chuyển mộ
Đức
umbetten
umbetten /(sw. V.; hat)/
đặt ai sang giường khác;
cải táng; chuyển mộ;
umbetten /vt/
đặt ai sang giưòng khác,