Việt
cải táng
chuyển mộ
Đào lên
khai quật
Anh
exhumation
Đức
umbetten
Đào lên, khai quật, cải táng
umbetten /(sw. V.; hat)/
cải táng; chuyển mộ;
- đgt. Bốc hài cốt đưa chôn ở nơi khác: định ngày cải táng cho cụ.