ausstechen /(st. V.; hat)/
đào lên;
bới lên;
aushacken /(sw. V.; hat)/
cuốc lên;
đào lên;
exhumieren /[ekshu'mrran] (sw. V.; hat)/
(tử thi) đào lên;
khai quật (ausbetten);
heben /[’he:bon] (st. V.; hat)/
đào lên;
bới lên;
khai quật;
ông ta bắt đầu khai quật một : er machte sich auf, um einen vergrabenen Schatz zu heben
aufwühlen /(sw. V.; hat)/
bới lên;
đào lên;
xới lên;
ausbuddeln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đào lên;
xới lên;
cuôc lên (ausgraben);
buddeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đào lên;
moi lên;
cuôc lên;
đào đề moi vật gì từ dưới đất lên. : etw. aus der Erde buddeln
buddeln /(sw. V.; hat)/
(landsch ) đào lên;
cuốc lên để thu hoạch;
đào khoai tây lên. : Kartof feln buddeln
umwuhlen /(sw. V.; hat)/
đào xới;
đào lên;
xới lên;
những chiếc xe ủi xới lật đất lên. : Planierraupen wühlen die Erde um
graben /(st. V.; hat)/
đào được;
đào lên;
moi ra;
tìm ra;
đào than bùn. : Torf graben
behacken /(sw. V.; hat)/
cuốc xới;
đào lên;
làm tơi (đất);
làm cỏ;
giẫy cỏ bằng cuốc;
tôi còn phải xái các luống dâu đất. : ich muss die Erdbeeren noch beha cken
freilegen /(sw. V.; hat)/
đào lên;
moi lên;
khai quật;
làm sạch;
dọn sạch;
làm lộ ra;
khám phá;
phát hiện;
bloßlegen /(sw. V.; hat)/
phơi bày;
phơi ra;
phanh ra;
để lộ ra;
làm hở ra;
khám phá ra;
phát hiện ra;
đào lên;
bới lên (aufdecken, ausgraben);
ông ta bới phần tường bị chôn vùi ra : er legte die Mauerreste bloß ông ấy bắt đầu làm sáng tỏ những nguyên nhân sâu xa của hành động ấy. : er begann die Hintergründe dieser Tat bloßzu legen