Việt
tiến hành dấu tranh
chiến đáu.
đấu tranh
chiến đấu
Đức
umkämpfen
umkämpfen /(sw. V.; hat)/
đấu tranh; chiến đấu (vì );
umkämpfen /vt/
tiến hành dấu tranh, chiến đáu.