TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umrechnen

đếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đếm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải lại .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đổỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umrechnen

Umrechnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sind andere Gehaltsgrößen bei den Mischphasen gegeben (Stoffmengenanteile xi, Massenverhältnisse Ωik usw.), so kann man diese zunächst mit Hilfe der  Umrechnungsformeln für Gehaltsgrößen in Massenanteile wi umrechnen und dann zusammen mit den Massen mi in obigen Gleichungen anwenden.

Nếu có đại lượng nồng độ khác nhau trong pha hỗn hợp (nồng độ mol chất xi, tỷ lệ khối lượng ζ ik v.v.) có thể trước hết dùng phương trình chuyển đổi để tính các đại lượng đó thành nồng độ khối lượng wi, rồi sử dụng khối lượng mi vào các phương trình trên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dollars in Euro umrechnen

tính chuyển đồi từ đồng đô lasang đồng Euro.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umrechnen /(sw. V.; hat)/

tính đổi (từ đơn vị này sang đơn vị khấc); chuyển đổỉ [in + Akk : ra ];

Dollars in Euro umrechnen : tính chuyển đồi từ đồng đô lasang đồng Euro.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umrechnen /vt/

1. đếm, đếm lại; 2. giải lại (bài toán).