Việt
đếm
đếm lại
giải lại .
tính đổi
chuyển đổỉ
Đức
Umrechnen
Sind andere Gehaltsgrößen bei den Mischphasen gegeben (Stoffmengenanteile xi, Massenverhältnisse Ωik usw.), so kann man diese zunächst mit Hilfe der Umrechnungsformeln für Gehaltsgrößen in Massenanteile wi umrechnen und dann zusammen mit den Massen mi in obigen Gleichungen anwenden.
Nếu có đại lượng nồng độ khác nhau trong pha hỗn hợp (nồng độ mol chất xi, tỷ lệ khối lượng ζ ik v.v.) có thể trước hết dùng phương trình chuyển đổi để tính các đại lượng đó thành nồng độ khối lượng wi, rồi sử dụng khối lượng mi vào các phương trình trên.
Dollars in Euro umrechnen
tính chuyển đồi từ đồng đô lasang đồng Euro.
umrechnen /(sw. V.; hat)/
tính đổi (từ đơn vị này sang đơn vị khấc); chuyển đổỉ [in + Akk : ra ];
Dollars in Euro umrechnen : tính chuyển đồi từ đồng đô lasang đồng Euro.
Umrechnen /vt/
1. đếm, đếm lại; 2. giải lại (bài toán).