Việt
không quan liêu
chóng quan liêu.
chôrquan liêu.
chổng quan liêu.
Đức
unbürokratisch
unbürokratisch /a/
không quan liêu, chóng quan liêu.
không quan liêu, chôrquan liêu.
không quan liêu, chổng quan liêu.