Việt
không quan liêu
chôrquan liêu.
chóng quan liêu.
chổng quan liêu.
gần gũi nhân dân
bình dân
Đức
unbürokratisch
burgernah
burgernah /(Adj.)/
gần gũi nhân dân; bình dân; không quan liêu;
unbürokratisch /a/
không quan liêu, chôrquan liêu.
không quan liêu, chóng quan liêu.
không quan liêu, chổng quan liêu.