Việt
khồng chuyển được
không cày bừa
chưa cày bừa
bỏ hóa
bỏ hoang
chưa khai khẩn.
Đức
unbestellt
unbestellt /a/
1. khồng chuyển được (về thư...); 2. không cày bừa, chưa cày bừa, bỏ hóa, bỏ hoang, chưa khai khẩn.