unbebaut /a/
1. khổng cày bừa, chưa cày bừa, bỏ hoang, bỏ hóa, chưa khai khẩn, không trồng trọt; 2. khổng xây dựng, xây dựng dđ, xây dỏ.
unbearbeitet /(unb/
(unbearbeitet) 1. (về đất) không cày bừa, chưa cày bừa, bô hóa, bô hoang, chưa khai khẩn; (về vật liệu) chưa chế biến, chưa gia công, thô; 2. (về tác phẩm) không điêu luyện, chưa được mài dũa, chưa được trau chuót, chưa nhuần nhuyễn; (về tác phẩm khoa học) chưa được chỉnh lí, chưa được phân tích kĩ.