Việt
không được
không cư< không kiên quyết
Đức
unentschieden
das Spiel ging unentschieden aus,
I endete
(verlief) unentschieden cuộc
đấu hòi
unentschieden /I a/
1. không được (về vấn đề...); 2. không cư< không kiên quyết; do dự, lưỡng chần chừ, ngập ngừng; II adv hòa; das Spiel ging unentschieden aus, I endete (verlief) unentschieden cuộc đấu hòi