Việt
không được
không cư< không kiên quyết
Đức
unentschieden
v Darf nicht geknickt werden.
Không được bẻ gập
Ungeteilte Pleuelstangen.
Thanh truyền không được chia.
Nicht rauchen.
Không được hút thuốc.
nicht genormter Werkstoff
Vật liệu không được chuẩn hóa
Die Scheibe darf keine tragende Funktion übernehmen und der Flügel darf sich nicht verziehen.
Tấm kính không được chịu tải và cánh cửa không được cong vênh.
das Spiel ging unentschieden aus,
I endete
(verlief) unentschieden cuộc
đấu hòi
unentschieden /I a/
1. không được (về vấn đề...); 2. không cư< không kiên quyết; do dự, lưỡng chần chừ, ngập ngừng; II adv hòa; das Spiel ging unentschieden aus, I endete (verlief) unentschieden cuộc đấu hòi