TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không được

không được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cư< không kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không được

unentschieden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Darf nicht geknickt werden.

Không được bẻ gập

Ungeteilte Pleuelstangen.

Thanh truyền không được chia.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nicht rauchen.

Không được hút thuốc.

nicht genormter Werkstoff

Vật liệu không được chuẩn hóa

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Scheibe darf keine tragende Funktion übernehmen und der Flügel darf sich nicht verziehen.

Tấm kính không được chịu tải và cánh cửa không được cong vênh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Spiel ging unentschieden aus,

I endete

(verlief) unentschieden cuộc

đấu hòi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unentschieden /I a/

1. không được (về vấn đề...); 2. không cư< không kiên quyết; do dự, lưỡng chần chừ, ngập ngừng; II adv hòa; das Spiel ging unentschieden aus, I endete (verlief) unentschieden cuộc đấu hòi