Việt
không nhận thây
không ai nhìn thấy
không ai nhận thấy
Đức
ungesehen
ungesehen /(Adj.)/
không ai nhìn thấy; không ai nhận thấy;
ungesehen /(ungesehen) I a/
(ungesehen) I a không nhận thây; 11 adv không nhìn, không quan sát.