TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không ai nhận thấy

không ai nhìn thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ai nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ai chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị làm ngơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không ai nhận thấy

ungesehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbeachtet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungesehen /(Adj.)/

không ai nhìn thấy; không ai nhận thấy;

unbeachtet /(Adj.)/

không ai nhận thấy; không ai chú ý; bị bỏ qua; bị làm ngơ;