Việt
vũ trụ
toàn thế giói
toàn thế giới
Đức
Universum
Weltall
Pháp
univers
Und unabhängig von jeder besonderen Uhr legt ein ungeheures zeitliches Gerüst, das sich über das gesamte Universum erstreckt, das Gesetz der Zeit gleichmäßig für alle fest.
Độc lập với mọi cái đồng hồ, một khung thời gian mênh mông trải khắp vũ trụ, quy định định luật thời gian đều khắp cho tất cả.
Universum,Weltall
Universum, Weltall
universum /[uni'verzüm], das; -s/
vũ trụ; toàn thế giới (Weltall, Kosmos);
Universum /n -s/
vũ trụ, toàn thế giói,