Việt
vô giá
không có giá trí.
rắt quí
rát quí báu
quí vô ngần.
không thể định giá được
rất quí báu
Đức
unschätzbar
unschätzbar /(Adj.) (emotional)/
không thể định giá được; vô giá; rất quí báu;
unschätzbar /a/
vô giá, rắt quí, rát quí báu, quí vô ngần.