TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô giá

vô giá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tk. không ước lượng được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không thể định giá được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất quí báu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắt quí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rát quí báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí vô ngần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vô giá

 costless

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inestimable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inessential

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

vô giá

unschätzbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wertvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kostbar .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unschätzbar /a/

vô giá, rắt quí, rát quí báu, quí vô ngần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unschätzbar /(Adj.) (emotional)/

không thể định giá được; vô giá; rất quí báu;

Từ điển toán học Anh-Việt

inessential

vô giá; tk. không ước lượng được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 costless, inestimable /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

vô giá

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vô giá

unschätzbar (a); wertvoll (a), kostbar (a).