Việt
vô giá
tk. không ước lượng được
không thể định giá được
rất quí báu
rắt quí
rát quí báu
quí vô ngần.
Anh
costless
inestimable
inessential
Đức
unschätzbar
wertvoll
kostbar .
unschätzbar /a/
vô giá, rắt quí, rát quí báu, quí vô ngần.
unschätzbar /(Adj.) (emotional)/
không thể định giá được; vô giá; rất quí báu;
vô giá; tk. không ước lượng được
costless, inestimable /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
unschätzbar (a); wertvoll (a), kostbar (a).