TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unser

của chúng ta

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của chúng mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pron poss m re

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n únser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl únsre không có danh từ m úns- rer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fúnsre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n únsres

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl únsre của chúng tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của chúng tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về chúng ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về chúng tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unser

unser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Wie bist du in unser Haus gekommen? sprachen weiter die Zwerge.

Mấy chú lùn lại hỏi tiếp: Làm sao mà cô tới được nhà của chúng tôi?

Während der Fahrt, da sprachen die beiden ältesten unter sich 'der jüngste hat das Wasser des Lebens gefunden und wir nicht, dafür wird ihm unser Vater das Reich geben, das uns gebührt, und er wird unser Glück wegnehmen.'

Trong khi đi, hai người anh bàn với nhau:- Thằng Út lấy được nước trường sinh về, thế nào vua cha cũng sẽ truyền ngôi cho nó. Chắc chắn nó sẽ lấy mất phần của chúng ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vater unser

Thượng Đế

unser Sohn

con trai của chúng tôi

sein Wagen Stand neben unser[e]m od. unsrem

chiếc xe của ông ta đỗ cạnh xe của chúng tôi

die Unseren

gia đình chúng tôi

wir haben das Unsere getan

chúng tôi đã thực hiện bổn phận của mình.

wir waren unser drei

chúng tôi có ba người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unser /[’onzar] (Possessivpron.)/

của chúng tôi; của chúng ta; của chúng mình;

Vater unser : Thượng Đế unser Sohn : con trai của chúng tôi sein Wagen Stand neben unser[e]m od. unsrem : chiếc xe của ông ta đỗ cạnh xe của chúng tôi die Unseren : gia đình chúng tôi wir haben das Unsere getan : chúng tôi đã thực hiện bổn phận của mình.

unser /(Gen. des Personalpronomens „wir“)/

thuộc về chúng ta; thuộc về chúng tôi;

wir waren unser drei : chúng tôi có ba người.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unser /I/

I pron poss m (f úns(e)re, n únser, pl úns(e)re không có danh từ m úns- (e)rer, fúns(e)re, n úns(e)res, pl úns(e)re) của chúng tôi, của chúng ta, của chúng mình; II pron pers G của wir.