TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của chúng ta

của chúng ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của chúng mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của chúng tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pron poss m re

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n únser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl únsre không có danh từ m úns- rer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fúnsre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n únsres

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl únsre của chúng tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái của chúng ta

cái của chúng ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái của chúng tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái của chúng mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

của chúng ta

unser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái của chúng ta

unsrige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Während der Fahrt, da sprachen die beiden ältesten unter sich 'der jüngste hat das Wasser des Lebens gefunden und wir nicht, dafür wird ihm unser Vater das Reich geben, das uns gebührt, und er wird unser Glück wegnehmen.'

Trong khi đi, hai người anh bàn với nhau:- Thằng Út lấy được nước trường sinh về, thế nào vua cha cũng sẽ truyền ngôi cho nó. Chắc chắn nó sẽ lấy mất phần của chúng ta.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das sichert eine gleichmäßige Qualität der fermentierten Lebensmittel, die einen Anteil von mehr als 40 % an unserer täglichen Gesamtnahrungsaufnahme haben.

Điều này đảm bảo chất lượng đồng nhất các loại thực phẩm lên men và chiếm hơn 40% tổng lượng thức ăn hàng ngày của chúng ta.

Täglich erreichen uns neue Meldungen über Umweltschäden: Klimawandel, Treibhauseffekt, Waldschäden, Waldsterben, Regenwaldzerstörung, Dürrekatastrophen, saurer Regen, belastete Lebensmittel, verschmutztes Wasser, Trinkwassernotstand, Unfälle mit Chemikalien u.a. Andererseits sind unsere Flüsse in den letzten Jahren ständig sauberer geworden und die Luftverschmutzung ist stellenweise deutlich zurückgegangen.

Hằng ngày chúng ta nhận được những báo cáo mới về những tổn hại môi trường: biến đổi khí hậu, hiệu ứng nhà kính, tổn thất rừng, cây rừng chết vì ô nhiễm, sự phá hủy rừng mưa, nạn hạn hán, mưa acid, thực phẩm ô nhiễm, nước bẩn, tình trạng thiếu nước uống trầm trọng, tai nạn hóa chất v.v. Mặt khác, trong những năm sau này, các con sông của chúng ta ngày càng sạch hơn và ô nhiễm không khí ở vài nơi đã giảm đáng kể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vater unser

Thượng Đế

unser Sohn

con trai của chúng tôi

sein Wagen Stand neben unser[e]m od. unsrem

chiếc xe của ông ta đỗ cạnh xe của chúng tôi

die Unseren

gia đình chúng tôi

wir haben das Unsere getan

chúng tôi đã thực hiện bổn phận của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unser /I/

I pron poss m (f úns(e)re, n únser, pl úns(e)re không có danh từ m úns- (e)rer, fúns(e)re, n úns(e)res, pl úns(e)re) của chúng tôi, của chúng ta, của chúng mình; II pron pers G của wir.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unser /[’onzar] (Possessivpron.)/

của chúng tôi; của chúng ta; của chúng mình;

Thượng Đế : Vater unser con trai của chúng tôi : unser Sohn chiếc xe của ông ta đỗ cạnh xe của chúng tôi : sein Wagen Stand neben unser[e]m od. unsrem gia đình chúng tôi : die Unseren chúng tôi đã thực hiện bổn phận của mình. : wir haben das Unsere getan

unsrige /[’onznga], der, die, das; -n, -n (Possessivpron.; immer mit Art.) (geh. veral - tend)/

cái (người) của chúng ta; cái (người) của chúng tôi; cái (người) của chúng mình;