TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unstetige

Thiết bị điều chỉnh

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

gián đoạn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

unstetige

controlling system

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

discontinuous-action

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

unstetige

Regeleinrichtung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

unstetige

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man unterteilt die Regler aufgrund ihrer Wirkungsweise in unstetige und stetige Regler.

Các bộ điều chỉnh được phân biệt dựa vào cách thức vận hành liên tục hay không liên tục (gián đoạn).

Unstetige Regler besitzen zwei oder mehrere Schaltstellungen und verändern ihre Stellgröße unstetig durch Schalten in Stufen, z. B. Bimetallregler in Temperaturregelkreisen (Bild 2).

Bộ điều chỉnh không liên tục gồm có hai hoặc nhiều vị trí chuyển mạch (công tắc) và làm thay đổi đại lượng điều khiển không liên tục bằng cách chuyển mạch theo bậc thang, thí dụ bộ điều chỉnh lưỡng kim cho mạch điều chỉnh nhiệt độ (Hình 2).

Stetige Regler erfassen die Regelgröße x stufenlos (stetig) und ändern dann die Stellgröße y stufenlos innerhalb des Stellbereiches und können somit die Regelgröße genauer einhalten als unstetige Regler.

Bộ điều chỉnh liên tục thu nhận đại lượngđiều chỉnh x vô cấp (liên tục) và sau đó thayđổi đại lượng tác động y (biến điều khiển) vôcấp trong phạm vi hiệu chỉnh và nhờ đó có thểgiữ cho đại lượng điều chỉnh chính xác hơn bộđiều chỉnh gián đoạn.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Regeleinrichtung,unstetige

[VI] Thiết bị điều chỉnh, gián đoạn

[EN] controlling system, discontinuous-action