Việt
ilgbar a
không xóa nhòa được
không phai mò được
: eine ~ e Schuld nợ không trả dược.
không thể gột sạch được
không thể xóa nhòa được
còn mãi
không được thanh toán
không thể thanh toán hết
không thể chuộc lỗi
không thể bồi thường được
Đức
untilgbar
eine untilgbar e Schuld
[món] nợ không trả dược.
untilgbar /(Adj.) (geh.)/
không thể gột sạch được; không thể xóa nhòa được; còn mãi;
không được thanh toán; không thể thanh toán hết;
không thể chuộc lỗi; không thể bồi thường được;
untilgbar /(unt/
(untilgbar) 1. không xóa nhòa được, không phai mò được; 2.: eine untilgbar e Schuld [món] nợ không trả dược.