Việt
không xóa nhòa được
không phai mờ được
không quên được
ilgbar a
không phai mò được
: eine ~ e Schuld nợ không trả dược.
Đức
unverwischbar
unausloschlich
untilgbar
eine untilgbar e Schuld
[món] nợ không trả dược.
untilgbar /(unt/
(untilgbar) 1. không xóa nhòa được, không phai mò được; 2.: eine untilgbar e Schuld [món] nợ không trả dược.
unverwischbar /(Adj.)/
không xóa nhòa được (unauslöschlich);
unausloschlich /(Adj.) (geh.)/
không xóa nhòa được; không phai mờ được; không quên được;