Việt
không lưu hoá
Anh
uncured
Đức
unvernetzt
Unvernetzt kommt SBR auch in Form des schlagfesten Polystyrols SB bzw. als thermoplastisches Elastomer (Blockcopolymer, siehe Kapitel 1.7.4) zum Einsatz.
SBR không kết mạng cũng được sử dụng dưới dạng polystyren SB bền va đập hoặc dưới dạng nhựa đàn hồi dẻo nhiệt (chất đồng trùng hợp khối, xem mục 1.7.4).
unvernetzt /adj/C_DẺO/
[EN] uncured
[VI] không lưu hoá