Việt
không lưu hoá
không xử lý
Anh
uncured
Đức
ungehärtet
unvernetzt
unvulkanisiert
ungehärtet /adj/C_DẺO/
[EN] uncured
[VI] không lưu hoá, không xử lý
unvernetzt /adj/C_DẺO/
[VI] không lưu hoá
unvulkanisiert /adj/C_DẺO/