Việt
chằm chằm
chòng chọc
chăm chắm
trừng trừng
đăm đăm
Đức
unverwandt
j-n etw. unverwandt en Blickes ánsehen
nhìn chằm chằm [chòng chọc...]; II av [một cách] chằm chằm, chăm chắm, chòng chọc, trùng trùng.
unverwandt /(Adj.)/
(cái nhìn) chằm chằm; chòng chọc; đăm đăm;
unverwandt /(unverwandt) I a/
(unverwandt) chằm chằm, chăm chắm, chòng chọc, trừng trừng; j-n etw. unverwandt en Blickes ánsehen nhìn chằm chằm [chòng chọc...]; II av [một cách] chằm chằm, chăm chắm, chòng chọc, trùng trùng.