TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

urform

tảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình dáng ban đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

urform

block

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

master shape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

urform

Urform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

urform

forme étalon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Urform dieses Schneckentyps ist die sog. Maillefer-Schnecke, deren wesentliches Konstruktionsmerkmal die Überlagerung von zwei Gewindegängen mit unterschiedlicher Steigung ist.

Dạng nguyên thủy của loại trục vít này được gọi là trục vít Maillefer, với đặc điểm thiết kế chủ yếu là sự đan xen của hai mối ren với bước vít khác nhau.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Alle Lebewesen der Erde gehen auf eine gemeinsame Urform zurück.

Tất cả sinh vật trên trái đất đều có cùng một nguồn gốc (prototype).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach dem Erstarren ist die Urform des Werkstücks geschaffen.

Hình dạng của chi tiết được tạo ra sau khi đông đặc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urform /die; -, -en/

hình dáng ban đầu;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

urform /TECH/

[DE] urform

[EN] master shape

[FR] forme étalon

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Urform /f/SỨ_TT/

[EN] block

[VI] tảng, khối