Việt
chay
chay tịnh
kiêng cá thịt.
kiêng cá thịt
chỉ dùng thực vật
Đức
vegetarisch
vegetarisch /(Adj.)/
(cách ăn uô' ng) chay; kiêng cá thịt; chỉ dùng thực vật;
vegetarisch /a/
chay, chay tịnh, kiêng cá thịt.