Việt
làm tàn tật làm qủe quặt
làm sai lạc.
giáo dục sai lệch
làm méo mố
làm què quặt
làm sai lạc
Đức
verbilden
er hat einen völlig verbildeten Geschmack
hắn có thị hiếu hoàn toàn sai lệch.
verbilden /(sw. V.; hat)/
giáo dục sai lệch; làm méo mố; làm què quặt; làm sai lạc;
er hat einen völlig verbildeten Geschmack : hắn có thị hiếu hoàn toàn sai lệch.
verbilden /vt/
làm tàn tật làm qủe quặt, làm sai lạc.