TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giáo dục sai lệch

giáo dục sai lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm méo mố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm què quặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sai lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giáo dục sai lệch

verbilden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat einen völlig verbildeten Geschmack

hắn có thị hiếu hoàn toàn sai lệch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbilden /(sw. V.; hat)/

giáo dục sai lệch; làm méo mố; làm què quặt; làm sai lạc;

hắn có thị hiếu hoàn toàn sai lệch. : er hat einen völlig verbildeten Geschmack