TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verblöden

ngu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trđ nên dại dột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ nên ngu ngóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa dại dột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên ngu ngóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa đần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa ngốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngu ngốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verblöden

verblöden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei dieser Arbeit verblödet man allmählich

làm mãi công việc này người ta càng ngày càng ngu đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verblöden /(sw. V.)/

(ist) (veraltend) ngu đi; hóa dại dột; trở nên ngu ngóc;

verblöden /(sw. V.)/

(ist) (ugs emotional) hóa đần; hóa ngốc;

bei dieser Arbeit verblödet man allmählich : làm mãi công việc này người ta càng ngày càng ngu đi.

verblöden /(sw. V.)/

(hat) làm ngu đi; làm ngu ngốc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verblöden /vi/

ngu đi, trđ nên dại dột, trỏ nên ngu ngóc.