verblöden /(sw. V.)/
(ist) (veraltend) ngu đi;
hóa dại dột;
trở nên ngu ngóc;
verblöden /(sw. V.)/
(ist) (ugs emotional) hóa đần;
hóa ngốc;
bei dieser Arbeit verblödet man allmählich : làm mãi công việc này người ta càng ngày càng ngu đi.
verblöden /(sw. V.)/
(hat) làm ngu đi;
làm ngu ngốc;