Việt
hóa đần
hóa ngốc
mụ mẫm
Đức
verblöden
versauern
bei dieser Arbeit verblödet man allmählich
làm mãi công việc này người ta càng ngày càng ngu đi.
verblöden /(sw. V.)/
(ist) (ugs emotional) hóa đần; hóa ngốc;
làm mãi công việc này người ta càng ngày càng ngu đi. : bei dieser Arbeit verblödet man allmählich
versauern /(sw. V.; ist)/
(ugs ) mụ mẫm (trí óc); hóa đần;