TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

versauern

axit hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chua ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa chua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở thành chua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụ mẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa đần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ai mất vui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hỏng niềm vui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

versauern

acidify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

versauern

versauern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versauern /(sw. V.; ist)/

chua ra; hóa chua; trở thành chua;

versauern /(sw. V.; ist)/

(ugs ) mụ mẫm (trí óc); hóa đần;

versauern /(sw. V.; ist)/

(hat) làm ai mất vui; phá hỏng niềm vui (của ai);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versauern /vi/HOÁ/

[EN] acidify

[VI] axit hoá, chua (đất)