Việt
axit hoá
chua
chua ra
hóa chua
trở thành chua
mụ mẫm
hóa đần
làm ai mất vui
phá hỏng niềm vui
Anh
acidify
Đức
versauern
versauern /(sw. V.; ist)/
chua ra; hóa chua; trở thành chua;
(ugs ) mụ mẫm (trí óc); hóa đần;
(hat) làm ai mất vui; phá hỏng niềm vui (của ai);
versauern /vi/HOÁ/
[EN] acidify
[VI] axit hoá, chua (đất)