Việt
có công lao
có công
công huân.
đáng ca ngợi
đáng tán dương
đáng tuyên dương
có công trạng
Đức
verdienstvoll
verdienstvoll /(Adj.)/
đáng ca ngợi; đáng tán dương; đáng tuyên dương;
có công lao; có công trạng;
verdienstvoll /a/
có công, có công lao, công huân.