verdienstvoll /a/
có công, có công lao, công huân.
verdient /a/
xứng đáng, có công, có công lao, công huân; Verdienter Léhrer des Volkes giáo viên nhân dân công huân; Verdienter Meister des Sports vận động viên thể thao công huân, kiện tưđng công huân.
wohlverdient /a/
1. xứng đáng, đích đáng; 2. có công, có công lao; công huân.