Việt
xứng đáng
đích đáng
có công
có công lao
đáng
Đức
wohlverdient
wohlverdient /(Adj.)/
xứng đáng; đáng;
wohlverdient /a/
1. xứng đáng, đích đáng; 2. có công, có công lao; công huân.