Việt
có công lao
xứng đáng
có công
công huân
có thành tích đặc biệt
một cách xứng đáng
Đức
verdient
verdient /(Adj.; -er, -este)/
có công lao; có thành tích đặc biệt (verdienstvoll);
(Sport Jargon) một cách xứng đáng (ver dientermaßen);
verdient /a/
xứng đáng, có công, có công lao, công huân; Verdienter Léhrer des Volkes giáo viên nhân dân công huân; Verdienter Meister des Sports vận động viên thể thao công huân, kiện tưđng công huân.