TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công huân

xứng đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có công lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công huân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

công huân

verdient

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdient /a/

xứng đáng, có công, có công lao, công huân; Verdienter Léhrer des Volkes giáo viên nhân dân công huân; Verdienter Meister des Sports vận động viên thể thao công huân, kiện tưđng công huân.