Việt
ngu đi
trỏ nên dại dột
dần đi
làm cho u mê
làm ngu dốt
làm đần độn
trở nên dại dột
đần đi
Đức
verdummen
verdummen /(sw. V.)/
(hat) làm cho u mê; làm ngu dốt; làm đần độn;
(ist) ngu đi; trở nên dại dột; đần đi;
verdummen /ỉ vi (s)/
ngu đi, trỏ nên dại dột [ngu ngóc], dần đi; II vt làm ngu dốt.